TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đo cao thiên văn barometrical ~ sự đo cao khí áp check ~

sự san bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo thuỷ chuẩn ~pole cột ngắm để đo độ cao ~ rule cộ t ngắ m chia độ ~ rod c ộ t ngắ m ~ staff cộ t ng ắ m astronomical ~ sự đo thuỷ chuẩn bằng quan trắc thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo cao thiên văn barometrical ~ sự đo cao khí áp check ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo cao công trình thermometric ~ sự đo cao bằng nhiệt ký tacheometrical ~ sự đo cao toàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự đo cao thiên văn barometrical ~ sự đo cao khí áp check ~

levelling

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

levelling

sự san bằng, sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn ~pole cột ngắm để đo độ cao ~ rule cộ t ngắ m chia độ ~ rod c ộ t ngắ m ~ staff cộ t ng ắ m astronomical ~ sự đo thuỷ chuẩn bằng quan trắc thiên văn, sự đo cao thiên văn barometrical ~ sự đo cao khí áp check ~ , control ~ sự đo cao kiểm tra direct ~ sự đo cao trực tiếp double ~ sự đo cao (tuyến) kép high-presure ~ sự đo cao áp suất lớn hydrostatic ~ sự đo cao thuỷ tĩnh hypsometric ~ sự đo cao bằng máy đo cao main barometric ~ sự đo cao khí áp theo tuyến chính principal ~ sự đo cao theo tuyến precise ~ sự đo cao chính xác profile ~ sự đo cao mặt cắt reciprocal ~ sự đo cao đổi hướng stadia ~ sự đo cao từ xa technical ~ sự đo cao kỹ thuật, sự đo cao công trình thermometric ~ sự đo cao bằng nhiệt ký tacheometrical ~ sự đo cao toàn đạc