levelling
sự san bằng, sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn ~pole cột ngắm để đo độ cao ~ rule cộ t ngắ m chia độ ~ rod c ộ t ngắ m ~ staff cộ t ng ắ m astronomical ~ sự đo thuỷ chuẩn bằng quan trắc thiên văn, sự đo cao thiên văn barometrical ~ sự đo cao khí áp check ~ , control ~ sự đo cao kiểm tra direct ~ sự đo cao trực tiếp double ~ sự đo cao (tuyến) kép high-presure ~ sự đo cao áp suất lớn hydrostatic ~ sự đo cao thuỷ tĩnh hypsometric ~ sự đo cao bằng máy đo cao main barometric ~ sự đo cao khí áp theo tuyến chính principal ~ sự đo cao theo tuyến precise ~ sự đo cao chính xác profile ~ sự đo cao mặt cắt reciprocal ~ sự đo cao đổi hướng stadia ~ sự đo cao từ xa technical ~ sự đo cao kỹ thuật, sự đo cao công trình thermometric ~ sự đo cao bằng nhiệt ký tacheometrical ~ sự đo cao toàn đạc