Việt
sự đun chảy
sự nung chảy
sự đốt chảy
sự đô't chảy
Đức
Schmelzerei
Schmelzung
Schmelzerei /die; -, -en/
sự đun chảy; sự nung chảy; sự đốt chảy;
Schmelzung /die; -, -en/
sự đun chảy; sự nung chảy; sự đô' t chảy;