Việt
sự ngộ nhận
sự ảo tưởng
sự tự lừa dôì mình
Đức
Irrtum
Lebensluge
im
Irrtum /der; -s, ...tümer/
sự ngộ nhận; sự ảo tưởng;
: im
Lebensluge /die/
sự tự lừa dôì mình; sự ảo tưởng;