Schnellkompostierung /f/P_LIỆU/
[EN] mechanical composting, rapid fermentation
[VI] sự lên men nhanh, sự ủ phân cơ học
beschleunigte Kompostierung /f/P_LIỆU/
[EN] accelerated composting, mechanical composting, rapid fermentation
[VI] sự ủ phân tăng cường, sự ủ phân cơ học, sự lên men nhanh