Việt
sự ủ tôi
sự ủ ram
Anh
temper annealing
lonealing
Đức
Spannungsfreiglühen
Spannungsfreiglühen /nt/CNSX/
[EN] lonealing, temper annealing
[VI] sự ủ ram, sự ủ tôi
temper annealing /cơ khí & công trình/
lonealing, temper annealing
temper annealing /giao thông & vận tải/