TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ủ tôi

sự ủ tôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ủ ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ủ tôi

temper annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lonealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temper annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lonealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ủ tôi

Spannungsfreiglühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsfreiglühen /nt/CNSX/

[EN] lonealing, temper annealing

[VI] sự ủ ram, sự ủ tôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temper annealing /cơ khí & công trình/

sự ủ tôi

 lonealing, temper annealing

sự ủ tôi

temper annealing /giao thông & vận tải/

sự ủ tôi