Việt
sự ủ trung gian
sự ủ giữa chừng
sự ủ khi gia công
Anh
intermediate annealing
process annealing
inter-stage anneal
work annealing
Đức
Zwischenglühen
Zwischenglühung
Zwischenglühen /nt/CT_MÁY/
[EN] intermediate annealing, process annealing
[VI] sự ủ trung gian, sự ủ khi gia công
Zwischenglühung /f/L_KIM/
[EN] process annealing
[VI] sự ủ khi gia công, sự ủ trung gian
sự ủ trung gian, sự ủ giữa chừng
intermediate annealing /cơ khí & công trình/
process annealing /cơ khí & công trình/
intermediate annealing, process annealing /cơ khí & công trình/
intermediate annealing /giao thông & vận tải/
process annealing /giao thông & vận tải/