TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ủ sơ bộ

sự ủ sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thiêu sơ bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự ủ sơ bộ

sự ủ lần đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ủ sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ủ hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ủ sơ bộ

black annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preliminary annealing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preroast

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự ủ sơ bộ

black annealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ủ sơ bộ

Schwarzglühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwarzglühen /nt/L_KIM/

[EN] black annealing

[VI] sự ủ lần đầu, sự ủ sơ bộ; sự ủ hở

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preliminary annealing

sự ủ sơ bộ

preroast

sự ủ sơ bộ, sự thiêu sơ bộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black annealing /cơ khí & công trình/

sự ủ sơ bộ

 black annealing /hóa học & vật liệu/

sự ủ sơ bộ

black annealing /giao thông & vận tải/

sự ủ sơ bộ