TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cách

sự cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự cách

 insulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messumformer für Temperatur mit Einheitssignalausgang und galvanischer Trennung (Parallele zur Diagonale).

Bộ biến đổi nhiệt độ với tín hiệu ở đầu ra và sự cách ly an toàn điện phân (đường song song với đường chéo).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Erzeugung der elektrischen Spannung erfolgt durch Ladungs­ trennung in der Spannungsquelle (Bild 1).

Sự cách ly điện tích ở giữa hai điện cực của nguồn điện là nguyên nhân sinh ra điện áp (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Thermische Trennung eines Alu-Profils

Sự cách nhiệt của profin nhôm

Eine Verbesserung der Schalldämmung ist nur sinnvoll wenn der Schallwiderstand vervielfacht wird.

Việc cải thiện sự cách âm chỉ có ý nghĩa nếu âm trở (cản âm) tăng nhiều lần.

Je niedriger der K-Wert ist, desto besser ist die Wärmedämmung eines Bauteiles, wie z. B. bei Kunststoffen und porigen Stoffen.

Trị số K càng thấp thì sự cách nhiệt của một cấu kiện càng tốt, thí dụ ở chất dẻo và vật liệu xốp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating /hóa học & vật liệu/

sự (ngăn) cách