TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cố toàn bộ

sự mất toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cố toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự cố toàn bộ

Totalausfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Mehrfachbestückung wird die Ausfallwahrscheinlichkeit der Gesamtfunktion reduziert.

Với cách ghép nhiều LED, khả năng gặp sự cố toàn bộ được giảm bớt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totalausfall /m -es, -ausfälle/

sự mất toàn bộ, sự cố toàn bộ; -