Việt
lòng biết ơn
sự nhớ ơn
lời cảm ơn
Đức
Dankbarkeit
etw. aus Dankbarkeit tun
làm điều gì vì lòng biết ơn.
Dankbarkeit /die; -/
lòng biết ơn; sự nhớ ơn; lời cảm ơn;
làm điều gì vì lòng biết ơn. : etw. aus Dankbarkeit tun