Việt
sự an toàn nghề nghiệp
sự an toàn lao động
Anh
occupational safety
work safety
Đức
Arbeitssicherheit
occupational safety, work safety
Arbeitssicherheit /f/C_THÁI/
[EN] occupational safety
[VI] sự an toàn nghề nghiệp
Arbeitssicherheit /f/KTA_TOÀN/
[EN] occupational safety, work safety
[VI] sự an toàn lao động, sự an toàn nghề nghiệp