TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bít kín trơn nhẵn

sự bít kín trơn nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự bít kín trơn nhẵn

smooth grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smooth plain packing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự bít kín trơn nhẵn

Glattschachtpackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glattschachtpackung /f/SỨ_TT/

[EN] smooth plain packing

[VI] sự bít kín trơn nhẵn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smooth grinding

sự bít kín trơn nhẵn

 smooth grinding

sự bít kín trơn nhẵn