Việt
sự bảo hộ lao động
sự bảo vệ an toàn lao động
Anh
labour protection
protectionism
Đức
Arbeitsschutz
Arbeitsschutz /der/
sự bảo hộ lao động; sự bảo vệ an toàn lao động;
Arbeitsschutz /m -es,/
sự bảo hộ lao động;
labour protection, protectionism /xây dựng/
labour protection /xây dựng/