Việt
sự bảo toàn điện tích
Anh
conservation of charge
connection
land conservation
Đức
Ladungserhaltung
land conservation /xây dựng/
Ladungserhaltung /f/V_LÝ/
[EN] connection, conservation of charge
[VI] sự bảo toàn điện tích
sự bảo toàn điện tích /n/ELECTRO-PHYSICS/