TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bảo toàn điện tích

sự bảo toàn điện tích

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự bảo toàn điện tích

conservation of charge

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 land conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bảo toàn điện tích

Ladungserhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conservation of charge

sự bảo toàn điện tích

 land conservation /xây dựng/

sự bảo toàn điện tích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ladungserhaltung /f/V_LÝ/

[EN] connection, conservation of charge

[VI] sự bảo toàn điện tích

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự bảo toàn điện tích /n/ELECTRO-PHYSICS/

conservation of charge

sự bảo toàn điện tích