TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bảo vệ bờ biển

sự bảo vệ bờ biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuần phòng vùng duyên hải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bảo vệ bờ biển

shore protection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coast protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coast protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bảo vệ bờ biển

Küstenschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strandwache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strandwache /die/

sự bảo vệ bờ biển; sự tuần phòng vùng duyên hải;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coast protection

sự bảo vệ bờ biển

shore protection

sự bảo vệ bờ biển

 coast protection

sự bảo vệ bờ biển

 coast protection, shore protection /xây dựng/

sự bảo vệ bờ biển

Sự bảo vệ các bờ biển khỏi xói mòn bằng các đe chắn sóng, các hệ thống lọc, đê biển, hay các loại tường ngăn.

The protection of shores from scour by breakwaters, graded filters, groynes, and every sort of revetment.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Küstenschutz /m/KTC_NƯỚC/

[EN] shore protection

[VI] sự bảo vệ bờ biển