flood proofing /cơ khí & công trình/
sự bảo vệ chống lũ
flood protecting /cơ khí & công trình/
sự bảo vệ chống lũ
flood protection /cơ khí & công trình/
sự bảo vệ chống lũ
flood protection
sự bảo vệ chống lũ
flood proofing, flood protecting, flood protection
sự bảo vệ chống lũ