TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bảo vệ tăng áp

sự bảo vệ tăng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự bảo vệ tăng áp

surge protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surge protection

sự bảo vệ tăng áp

 surge protection /điện/

sự bảo vệ tăng áp

Các dạng bảo vệ trong đó các thiết bị điện và điện tử được bảo vệ khỏi thiệt hại gây ra bởi sự tăng áp đột ngột. Do đó, surge protector.

Any form of protection in which electrical and electronic equipment are protected from damage caused by sudden voltage excursions. Thus, surge protector.