Việt
sự bật hơi
Anh
blowout
blowout /vật lý/
Sự rách, vỡ của thùng chứa làm cho không khí, hơi hoặc chất lỏng chứa bên trong đột ngột thoát ra.
A rupture of a container that suddenly expels or exhausts the air, gas, or liquid contained within..