Việt
sự bắt cóc
cuộc bắt cóc
sự bị bắt cóc
Đức
Kidnapping
Entführung
Kidnapping /[’kitnepirj], das; -s, -s/
sự bắt cóc; cuộc bắt cóc (Menschen-, Kindesraub);
Entführung /die; -, -en/
sự bắt cóc; sự bị bắt cóc;