Việt
sự bị thương
sự tổn hại đến sức khỏe
Đức
Verwundung
Schaden
ein Schaden an der Wirbel säule
bị tổn thương ở cột sổng
zu Schaden kommen
tự làm bị thương.
Verwundung /die; -, -en/
sự bị thương;
Schaden /der; -s, Schäden/
sự bị thương; sự tổn hại đến sức khỏe;
bị tổn thương ở cột sổng : ein Schaden an der Wirbel säule tự làm bị thương. : zu Schaden kommen