TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bịt lại

sự bịt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đút nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bịt lại

 obturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bịt lại

Verstopfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstopfung /die; -en/

sự bịt lại; sự nút lại; sự đút nút;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obturation /xây dựng/

sự bịt lại

 obturation

sự bịt lại

 obturation /cơ khí & công trình/

sự bịt lại