TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bao phủ

sự vây bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bao bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trùm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bao phủ

Einschließung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhüllung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht beim Zink-Kohle-Element (Bild 2) durch Ummantelung des Pluspoles mit Stoffen, die eine Verbindung mit dem Wasserstoff eingehen, z.B. Braunstein (MnO2).

Điều này xảy ra ở pin kẽm-than (Hình 2), bằng sự bao phủ cực dương (thỏi than) với một chất có khả năng kết hợp với hydro, thí dụ như đá nâu (mangan dioxide MnO2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschließung /die; -, -en/

(o Pl ) sự vây bọc; sự bao bọc; sự vây quanh; sự bao phủ;

Verhüllung /die; -, -en/

sự quấn; sự trùm kín; sự bao bọc; sự bao phủ; sự che phủ;