Việt
sự bay ngang qua
chuyên bay băng qua
Đức
Durchflug
uberflug
Durchflug /der; [e]s, ...flüge/
sự bay ngang qua (một vùng, một khu vực);
uberflug /der; -[e]s, ...flöge/
sự bay ngang qua; chuyên bay băng qua;