Việt
sự bay vòng quanh
Anh
turnaround
turn-round
turnround
Đức
Umdrehung
turnaround, turnround /giao thông & vận tải/
Umdrehung /f/VTHK/
[EN] turnaround (Mỹ), turn-round (Anh)
[VI] sự bay vòng quanh