Việt
sự biến dạng đàn hồi
Anh
elastic deformation
elastic strain
elastic deformability
recoverable deformability
recoverable strain
temporary set
shear bolt
recoverable deformation
Đức
elastische Durchbiegung
Elastische Formänderungen ergeben sich an Werkstücken und Messgeräten sowie Hilfseinrichtungen durch die einwirkenden Messkräfte (Bild 2).
Các lực đo tác động lên các chi tiết gia công, dụng cụ đo lường và thiết bị phụ trợ cũng gây ra sự biến dạng đàn hồi (Hình 2).
Während des Abrollens eines Reifens treten elastische Verformungen und Gleitvorgänge auf.
Trong khi lăn tròn lốp xe, sự biến dạng đàn hồi và quá trình trượt bánh xuất hiện.
Aufgrund der Karosserie-Elastizität ergeben sich diese unterschiedlichen Höhenmaße.
Kích thước chiều cao khác nhau là do sự biến dạng đàn hồi của thân vỏ xe (Khi có máy móc xe nặng hơn nên kích thước chiều cao bị giảm đi).
Die Federwirkung entsteht durch die elastische Verformung von federhartem Stahl (z.B. Chrom-Silicium legierter Federstahl) unterhalb der Streckgrenze.
Tác dụng của lò xo đến từ sự biến dạng đàn hồi của thép lò xo (thí dụ thép lò xo từ hợp kim chromi-vanadi) ở dưới giới hạn đàn hồi.
elastische Durchbiegung /f/B_BÌ/
[EN] elastic deformation
[VI] sự biến dạng đàn hồi
Elastic strain
elastic deformation, elastic strain
shear bolt /ô tô/