Việt
động thái chuyển tiếp
sự biểu diễn nhất thời
Anh
transient behavior
transient behaviour
Đức
Einschwingverhalten
Einschwingverhalten /nt/TH_BỊ/
[EN] transient behavior (Mỹ), transient behaviour (Anh)
[VI] động thái chuyển tiếp, sự biểu diễn nhất thời