Việt
sự biệt phái
sự phân công bẩ sung
sự phái đi
sự điều đi
sự cử đi
sự ủy nhiệm
Đức
Beiordnung
Abkommandierung
Anordnung
Beiordnung /die; -, -en/
sự biệt phái; sự phân công bẩ sung (người);
Abkommandierung /die; -, -en/
sự phái đi; sự biệt phái; sự điều đi;
Anordnung /die; -, -en/
(o Pl ) sự phái đi; sự cử đi; sự ủy nhiệm; sự biệt phái;