Việt
sự buồn nôn
sự buồn mửa
cơn buồn nôn
Đức
Nausea
ubelkeit
Brechreiz
Nausea /die; - (Med.)/
sự buồn nôn (Übelkeit, Brechreiz);
ubelkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự buồn nôn; sự buồn mửa;
Brechreiz /der/
sự buồn nôn; sự buồn mửa; cơn buồn nôn;