Be /dau ern, das; -s/
sự hối tiếc;
sự ân hận;
sự buồn phiền (Betrübnis);
tôi rất lấy làm tiếc vì không thể đến được. : zu meinem großen Bedauern kann ich nicht kommen
Bekümmerung /die; - (selten)/
nỗi đau đớn;
sự phiền muộn;
sự lo âu;
sự buồn phiền (Kummer);