Việt
sự cách li
sự cách biệt
sự cô lập
sự cách điện air ~ sự cách điện bằng không khí heat ~ sự cách nhiệt liquid ~ sự cách nhiệt bằng chất lỏng sound ~ sự cách âm
Anh
insulation
sự cách biệt, sự cách li, sự cô lập, sự cách điện air ~ sự cách điện bằng không khí heat ~ sự cách nhiệt liquid ~ sự cách nhiệt bằng chất lỏng sound ~ sự cách âm