TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cách nhiệt bằng khe không khí

sự cách nhiệt bằng khe không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cách nhiệt bằng khe không khí

airspace insulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự cách nhiệt bằng khe không khí

Luftisolierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftisolierung /f/KT_LẠNH/

[EN] airspace insulation

[VI] sự cách nhiệt bằng khe không khí