TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cán mở rộng

sự cán mở rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự cán mở rộng

broadside rolling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spread rolling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

broadside rolling

sự cán mở rộng

spread rolling

sự cán ngang, sự cán mở rộng (dùng để tăng chiều rộng thép tấm)