Việt
sự cân bằng hệ thống
sự cân bằng công suất liên kết
Anh
system balance
link power budget
Đức
Systembilanz
Systembilanz /f/V_THÔNG/
[EN] link power budget
[VI] sự cân bằng hệ thống, sự cân bằng công suất liên kết (vi ba)
sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
link power budget /điện tử & viễn thông/
system balance /điện tử & viễn thông/
system balance /xây dựng/