Leistungsbilanz /f/ĐIỆN/
[EN] energy balance
[VI] sự cân bằng năng lượng
Energiebilanz /f/KTC_NƯỚC/
[EN] energy balance
[VI] sự cân bằng năng lượng
Energiegleichgewicht /nt/VLC_LỎNG (ở chuyển động chảy rối) NH_ĐỘNG/
[EN] energy balance
[VI] sự cân bằng năng lượng