TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cân bằng năng lượng

sự cân bằng năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cân bằng năng lượng

energy balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 energy balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cân bằng năng lượng

Leistungsbilanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiebilanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiegleichgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das elektronische Energie-Management regelt den gesamten Energiehaushalt und steuert die entsprechenden Funktionen.

Bộ quản lý năng lượng điện tử điều chỉnh sự cân bằng năng lượng cho toàn hệ thống điện và điều khiển các chức năng tương ứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungsbilanz /f/ĐIỆN/

[EN] energy balance

[VI] sự cân bằng năng lượng

Energiebilanz /f/KTC_NƯỚC/

[EN] energy balance

[VI] sự cân bằng năng lượng

Energiegleichgewicht /nt/VLC_LỎNG (ở chuyển động chảy rối) NH_ĐỘNG/

[EN] energy balance

[VI] sự cân bằng năng lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy balance

sự cân bằng năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy balance /hóa học & vật liệu/

sự cân bằng năng lượng

energy balance

sự cân bằng năng lượng

 energy balance /điện lạnh/

sự cân bằng năng lượng