TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cân chỉnh mạch

sự cân chỉnh mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự cân chỉnh mạch

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment /ô tô/

sự cân chỉnh mạch

 alignment

sự cân chỉnh mạch

 alignment /điện/

sự cân chỉnh mạch

Sự cân và điều chỉnh tần số các mạch trong máy thu sóng truyền thanh hay truyền hình.