Việt
sự thai nghén
sự có thai
sự có chửa
sự có mang
Đức
Gravidität
Trachtigkeit
Gravidität /die; -, -en (Med.)/
sự thai nghén; sự có thai; sự có chửa (Schwangerschaft);
Trachtigkeit /die; -/
sự có thai; sự có mang; sự có chửa;