TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự công bằng xã hội

sự công bằng xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự công bằng xã hội

Gerechtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gerechtigkeit eines Urteils

tính công bằng của mật bản án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerechtigkeit /die; 1. sự công bằng, tính công bằng; die soziale Gerechtigkeit/

sự công bằng xã hội;

tính công bằng của mật bản án. : die Gerechtigkeit eines Urteils