Việt
sự công bằng xã hội
Đức
Gerechtigkeit
die Gerechtigkeit eines Urteils
tính công bằng của mật bản án.
Gerechtigkeit /die; 1. sự công bằng, tính công bằng; die soziale Gerechtigkeit/
sự công bằng xã hội;
tính công bằng của mật bản án. : die Gerechtigkeit eines Urteils