Việt
sự đồng tham gia
sự cùng tham dự
sự cùng đưa ra quyết định
Đức
Mitbestimmung
Mitbestimmung /die; -/
sự đồng tham gia (quẳn lý); sự cùng tham dự; sự cùng đưa ra quyết định;