post tension
sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
post tension /hóa học & vật liệu/
sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
no-bond prestressing /hóa học & vật liệu/
sự căng sau
no-bond prestressing, post-tensioning /xây dựng/
sự căng sau
post tension /xây dựng/
sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
post tensioning /xây dựng/
sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
post tension, post tensioning /xây dựng/
sự căng sau (bê tông ứng suất trước)