Việt
sự cưa mặt mút của gỗ
xẻ mặt mút.
Đức
Hirnschnitt
Hirnschnitt /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/
sự cưa mặt mút [mặt đầu] của gỗ, xẻ mặt mút.