Việt
sự cảm biến dòng điện
sự đo dòng điện
Anh
current sensing
capacitance sensing
Đức
Strommessung
Strommessung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] current sensing
[VI] sự cảm biến dòng điện, sự đo dòng điện
current sensing /điện/
capacitance sensing /vật lý/