Việt
sự cấp vốn
sự tư bản hóa
sự chuyển thành vôn
Anh
allotment
Đức
Kapitalisierung
Kapitalisierung /die; -en (Wirtsch.)/
sự tư bản hóa; sự chuyển thành vôn; sự cấp vốn;
allotment /cơ khí & công trình/