TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cắt ngắn sợi

sự cắt ngắn sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự cắt ngắn sợi

shortening of fibers

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shortening of fibres

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gear cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cắt ngắn sợi

Kürzen von Fasern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear cutting /vật lý/

sự cắt ngắn sợi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kürzen von Fasern /nt/GIẤY/

[EN] shortening of fibers (Mỹ), shortening of fibres (Anh)

[VI] sự cắt ngắn sợi