TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cắt vát chéo

sự cắt vát chéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự cắt vát chéo

miter cut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitre cut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 miter cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mitre cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cắt vát chéo

Gehrungsschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miter cut

sự cắt vát chéo

 mitre cut

sự cắt vát chéo

 miter cut, mitre cut

sự cắt vát chéo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehrungsschnitt /m/CNSX/

[EN] miter cut (Mỹ), mitre cut (Anh)

[VI] sự cắt vát chéo