TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cố mặt trụ

sự cố mặt trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự cố mặt trụ

cylinder fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylindrical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylindrical fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylindrical surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 framed sieve cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylindrical fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder fault, cylinder face, cylinder surface, cylindrical

sự cố mặt trụ

cylindrical fault, cylindrical surface, framed sieve cylinder

sự cố mặt trụ

cylinder fault

sự cố mặt trụ

cylindrical fault

sự cố mặt trụ

 cylinder fault, cylindrical fault /toán & tin/

sự cố mặt trụ