TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cộng hưởng từ hạt nhân

sự cộng hưởng từ hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cộng hưởng từ hạt nhân

nuclear magnetic resonance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nuclear magnetic resonance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 NMR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

NMR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự cộng hưởng từ hạt nhân

NMR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetische Kernresonanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NMR /v_tắt (magnetische Kernresonanz)/D_KHÍ, VLHC_BẢN/

[EN] NMR (nuclear magnetic resonance)

[VI] sự cộng hưởng từ hạt nhân

magnetische Kernresonanz /f (NMR)/D_KHÍ, VLHC_BẢN/

[EN] nuclear magnetic resonance (NMR)

[VI] sự cộng hưởng từ hạt nhân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nuclear magnetic resonance

sự cộng hưởng từ hạt nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear magnetic resonance /y học/

sự cộng hưởng từ hạt nhân

nuclear magnetic resonance, nuclear magnetic resonance /điện lạnh/

sự cộng hưởng từ hạt nhân

 NMR /điện lạnh/

sự cộng hưởng từ hạt nhân

nuclear magnetic resonance

sự cộng hưởng từ hạt nhân

 NMR

sự cộng hưởng từ hạt nhân