TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cháy tiếp

sự cháy tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đốt vét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự cháy tiếp .

Sự cháy tiếp .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sự cháy tiếp .

afterburning n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
sự cháy tiếp

 afterburning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

afterburning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Sekundärlufteinblasung werden HC- und CO-Schadstoffwerte beim Kaltstart und in der Warmlaufphase des Motors (l < 1) durch thermische Nachverbrennung vermindert.

Sự thổi không khí thứ cấp trong giai đoạn khởi động và chạy nóng động cơ (λ < 1) được dùng để giảm những chất độc hại HC và CO bằng sự cháy tiếp do nhiệt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

afterburning

sự cháy tiếp, sự đốt vét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afterburning /cơ khí & công trình/

sự cháy tiếp

Từ điển ô tô Anh-Việt

afterburning n.

Sự cháy tiếp (ở pô).