TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chính

sự chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự chính

precision

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Je nach Bedingung hohe Genauigkeit erreichbar

Tùy theo điều kiện có thể đạt được sự chính xác cao

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Richtigkeit des Datumsstempels (Bild 3).

:: Sự chính xác của con dấu ghi ngày tháng (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stabilisierung durch Kreiselpräzision

Ổn định bằng sự chính xác con quay

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist der Inbegriff von Präzision.

Nàng là hiện thân của sự chính xác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She is precision.

Nàng là hiện thân của sự chính xác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

precision

sự chính