Việt
sự chính
Anh
precision
Je nach Bedingung hohe Genauigkeit erreichbar
Tùy theo điều kiện có thể đạt được sự chính xác cao
:: Richtigkeit des Datumsstempels (Bild 3).
:: Sự chính xác của con dấu ghi ngày tháng (Hình 3).
Stabilisierung durch Kreiselpräzision
Ổn định bằng sự chính xác con quay
Sie ist der Inbegriff von Präzision.
Nàng là hiện thân của sự chính xác.
She is precision.