geordnete Ablagerung /f/P_LIỆU/
[EN] proper disposal, sanitary landfilling, sound disposal
[VI] sự chôn lấp hợp vệ sinh, sự thanh lý hợp vệ sinh
geordnete Deponie /f/P_LIỆU/
[EN] controlled dumping, controlled tipping, sanitary landfill
[VI] sự chôn lấp hợp vệ sinh, sự đổ rác có tổ chức