TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chạy dao nhanh

sự chạy dao nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn dao nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước tiến dao nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chạy dao nhanh

quick feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fast traverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quick feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chạy dao nhanh

Schnellgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eilvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quick feed

sự chạy dao nhanh

 quick feed

sự chạy dao nhanh

 quick feed /cơ khí & công trình/

sự chạy dao nhanh

 quick feed /cơ khí & công trình/

sự chạy dao nhanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellgang /m/CT_MÁY/

[EN] fast traverse

[VI] sự chạy dao nhanh

Schnellvorschub /m/CT_MÁY/

[EN] quick feed

[VI] sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh

Eilvorschub /m/CT_MÁY/

[EN] quick feed

[VI] sự chạy dao nhanh, bước tiến dao nhanh