Việt
sự chạy dao nhanh
sự ăn dao nhanh
bước tiến dao nhanh
Anh
quick feed
fast traverse
Đức
Schnellgang
Schnellvorschub
Eilvorschub
quick feed /cơ khí & công trình/
Schnellgang /m/CT_MÁY/
[EN] fast traverse
[VI] sự chạy dao nhanh
Schnellvorschub /m/CT_MÁY/
[EN] quick feed
[VI] sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh
Eilvorschub /m/CT_MÁY/
[VI] sự chạy dao nhanh, bước tiến dao nhanh